huyện en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 越南县份
- nguyên van huyên: 阮文暄...
- huy: 于伊...
- nguyễn huệ: 阮惠...
- pagode thiện minh: 善明寺...
- cù huy cận: 辉瑾...
- lê huyền tông: 黎玄宗...
- thích huyền quang: 释玄光...
- Điện bàn: 奠磐市社...
- nguyễn thị huyền (miss): 阮氏玄 (艺人)...
- district de phú thiện: 富善县...
- district de thanh miện: 青沔县...
- district de triệu sơn: 肇山县...
- district de tân hiệp: 新协县...
- lê văn duyệt: 黎文悅...
- trần duệ tông: 陈睿宗...