阮籍 en francais
- 籍: 名 1.cahier;registre古~écrits ou livres anciens....
- 阮秉谦: Nguyên Binh Khiêm...
- 阮福濶: Nguyễn Phúc Khoát...
- 阮英德: Nguyễn Anh Đức...
- 阮福濒: Nguyễn Phúc Tần...
- 阮越清: Viet Thanh Nguyen...
- 阮福澜: Nguyễn Phúc Lan...
- 阮辉煌: Nguyễn Huy Hoàng (natation)...
- 阮福澍: Nguyễn Phúc Trú...
- 阮进明: Nguyễn Tiến Minh...